Bàn phím:
Từ điển:
 

widerspiegeln

  • {to image} vẽ hình, phản ánh, hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho
  • {to mirror} phản chiếu