Bàn phím:
Từ điển:
 

die Widerspenstigkeit

  • {contumacy} sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược
  • {impracticability} tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không thể điều khiển được, tính không thể đi qua được, tính khó chơi, tính khó giao du
  • {obstinacy} tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo, tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa
  • {obstreperousness} tính chất âm ỉ, tính chất om sòm, tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm, tính chất bất trị
  • {recalcitrance} tính hay câi lại, tính hay chống lại
  • {restiveness} tính ngang bướng, tính bất kham