Bàn phím:
Từ điển:
 

widerrufen

  • {to abjure} tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui, thề bỏ đi mãi mãi
  • {to abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ
  • {to cancel} bỏ, xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử
  • {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận
  • {to countermand} huỷ đơn đặt, triệu về, gọi về
  • {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt & ), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người
  • làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được
  • {to recall} đòi về, triệu hồi, thu, gọi tái ngũ, gọi trở về, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, rút lại, lấy lại, bâi miễn
  • {to recant} công khai, rút lui và từ bỏ, công khai rút
  • {to repeal} bâi bỏ
  • {to rescind}
  • {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung
  • {to revoke} thu hồi, không ra một con bài cùng hoa
  • {to unsay} không giữ lời
  • {to withdraw (withdrew,withdrawn)} rút, rút khỏi, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra
    • widerrufen (widerrief,widerrufen) {to call back}:
    • öffentlich widerrufen {to recant}: