Bàn phím:
Từ điển:
 

der Widerruf

  • {countermand} người bán hàng, lệnh huỷ bỏ, phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng
  • {disclaimer} sự từ bỏ, sự không nhận, sự chối
  • {disclamation}
  • {recall} sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, hiệu lệnh thu quân, lệnh gọi tái ngũ, tín hiệu gọi về, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ, sự rút lại, sự lấy lại, bị bâi miễn
  • {recant}
  • {repeal} sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ
  • {retraction} sự co rút, sự rụt vào, retractation
  • {revocation} sự thủ tiêu, sự thu hồi
    • bis auf Widerruf {until cancelled; until further notice; until recalled}: