Bàn phím:
Từ điển:
 

widerhallen

  • {to resonate} vang âm, dội tiếng, cộng hưởng
  • {to reverberate} dội lại, vang lại, phản chiếu, phản xạ, có ảnh hưởng dội lại, tác động đến, nảy lại
    • widerhallen [von] {to echo [with]; to re-echo [with]; to resound [with]; to ring (rang,rung) [with,of]}:
    • widerhallen (Schall) {to roll}: