Bàn phím:
Từ điển:
 

der Widerhall

  • {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn
  • {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại
  • {repercussion} sự dội lại, âm vang, tiếng vọng, tác động trở lại, hậu quả
  • {resonance} tiếng âm vang, sự dội tiếng, cộng hưởng
  • {response} sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, vận động phản ứng lại, responsory
    • großen Widerhall finden {to meet with good response}: