Bàn phím:
Từ điển:
 

der Widerhaken

  • {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi
  • {beard} râu hạt thóc...
  • {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy
    • mit Widerhaken {bearded}:
    • mit Widerhaken versehen {barbed; to barb}: