Bàn phím:
Từ điển:
 

wickeln

  • {to curl} uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn
  • {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành
  • đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng
  • {to twist} vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái
  • lượn vòng, uốn khúc quanh co, len
  • {to wire} bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép, xỏ vào dây thép, bẫy bằng dây thép, đánh điện, mắc điện, bắt điện
    • wickeln [um] {to lap [about,round]; to wrap [round]}:
    • wickeln (Kind) {to swaddle}:
    • wickeln [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}: