Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wichtigtuer

  • {bumble} beadle, công chức nhỏ vênh vang tự mãn
  • {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá
  • {pomposity} vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng, thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại
  • {squirt} ống tiêm, tia nước, squirt-gun, oắt con ngạo nghễ