Bàn phím:
Từ điển:
 

wichtig

  • {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
  • {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát
  • {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền
  • {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân
  • {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan
  • hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ
  • {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance
  • {momentous} quan trong
  • {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu
  • {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý
  • {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất
    • wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}:
    • wichtig tun {to put on dog}:
    • sehr wichtig {crucial}:
    • es ist wichtig {it matters}:
    • äußerst wichtig {crucial}:
    • nicht sehr wichtig {of little moment}:
    • sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}:
    • er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}: