|
wetzen
- {to grind (ground,ground)} xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét
- {to hone} mài bằng đá mài
- {to sharpen} vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng
- {to whet} kích thích, gợi
- wetzen (Schnabel) {to wipe}:
|