Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wettkampf

  • {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi, ) cuộc thi đấu, đọ sức
  • {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả
  • {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám
  • {tournament} cuộc đấu thương trên ngựa tourney)
    • der Wettkampf [um] {contest [for]}:
    • vom Wettkampf zurücktreten {to scratch}: