Bàn phím:
Từ điển:
 

wetten

  • {to lay (laid,laid)} xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu
  • đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng
    • wetten [auf] {to wager [on]}:
    • wetten [auf,gegen] {to bet (bet,bet) [on,against]}:
    • wetten (Pferderennen) {to punt}:
    • wetten, daß nicht {to bet against}: