Bàn phím:
Từ điển:
 

westlich

  • {occidental} phương Tây, Tây Âu, Âu Mỹ
  • {westerly} tây, về hướng tây, từ hướng tây
  • {western} phía tây, của phưng tây
  • {westward} về phía tây
    • westlich [von] {to the west [of]; west [of]}:
    • genau westlich {due west}: