Bàn phím:
Từ điển:
 

das Wesentliche

  • {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể
  • {essence} tính chất & ), bản chất, thực chất, vật tồn tại, thực tế, nước hoa
  • {essential} yếu tố cần thiết
  • {substance} chất, vật chất, căn bản, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể
  • {vital}
    • das Wesentliche nicht begreifen {to miss the point}:
    • sich auf das Wesentliche beschränken {to apply Occam's razor}: