Bàn phím:
Từ điển:
 

wertvoll

  • {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường...
  • {valuable} có giá trị lớn, có thể đánh giá được, có thể định giá được
    • wertvoll [für] {precious [to]}: