Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wertung

  • {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế
  • {evaluation} sự ước lượng, sự định giá
    • die Wertung (Sport) {points; score}: