Bàn phím:
Từ điển:
 

wertschätzen

  • {to apprise} cho biết, báo cho biết
  • {to apprize} appraise
  • {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
  • {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là