Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wertlosigkeit

  • {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào
  • {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể
  • {tawdriness} tính loè loẹt, tính hào nhoáng
  • {worthlessness} tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì, tính chất không xứng đáng