Bàn phím:
Từ điển:
 

das Werk

  • {mechanism} máy móc, cơ cấu, cơ chế & ), kỹ thuật, kỹ xảo, thuyết cơ giới
  • {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật
    • Werk- {industrial}:
    • das war dein Werk {this was your doing}:
    • das lithographierte Werk {lithoprint}:
    • mit Schwung ans Werk gehen {to pitch in}: