Bàn phím:
Từ điển:
 

der Werfer

  • {launcher} người phóng, máy phóng
  • {thrower} người ném, người vứt, người quăng, người liệng, người ném bóng, người chơi súc sắc, người xe tơ, người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm
    • der Werfer (Kricket) {bowler}:
    • der Werfer (Baseball) {pitcher}: