|
die Werbung
- {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo
- {courtship} sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu
- {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được
- {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda)
- {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng
- {recruitment} sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ
- die Werbung (Fernsehen) {plugtelevision}:
- Werbung betreiben [für] {to tout [for]}:
- die irreführende Werbung {deceptive advertising}:
- die Unterbrechung des Programms für Werbung {commercial break}:
|