Bàn phím:
Từ điển:
 

die Werbeschrift

  • {leaflet} lá non, lá chét, tờ rách rời, tờ giấy in rời, tờ truyền đơn
  • {pamphlet} Pamfơlê, cuốn sách nhỏ
  • {prospectus} giấy cáo bạch, giấy quảng cáo, giấy rao hàng