Bàn phím:
Từ điển:
 

werben (warb,geworben)

  • {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo
  • {to enlist} tuyển, tranh thủ, giành được, tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, binh nhì EM)
  • {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán
  • nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt
  • {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại
  • {to win (won,won)} chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc, thắng, thu phục, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được
    • werben (warb,geworben) [um] {to pretend [to]}:
    • werben um {to canvass; to woo}:
    • werben für {to propagandize}: