Bàn phím:
Từ điển:
 

wenn

  • {if} nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng, dù là
  • {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi
  • {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó
    • wenn ja {if so}:
    • als wenn {as if; as though}:
    • erst wenn {until}:
    • wenn das so ist {if so}: