Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wendung

  • {caracole} sự quay nửa vòng
  • {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change
  • của Exchange), trật tự rung chuông
  • {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự
  • {flexion} sự uốn, chỗ uốn, biến tố, độ uốn
  • {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn
  • chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố
  • {turning} sự xoay, sự đổi chiếu, sự tiện, nghề tiện
    • die Wendung (Linguistik) {idiom; phrase}:
    • die Wendung (Geburtshilfe) {version}:
    • die plötzliche Wendung {bolt}:
    • eine Wendung geben [zu] {to give a turn [to]}:
    • die vollkommene Wendung {rightabout}:
    • die Wendung nach rechts {right turn}:
    • die idiomatische Wendung {idiom}:
    • eine geläufige Wendung {an everyday phrase}:
    • einer Sache eine Wendung geben {to give a twist to something}:
    • eine überraschende Wendung nehmen {to take an unexpected turn}: