Bàn phím:
Từ điển:
 

wendig

  • {adroit} khéo léo, khéo tay
  • {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi
  • {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư