Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wendepunkt

  • {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ
  • {crisis} sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng, cơn, sự lên cơn
  • {landmark} mốc bờ, mốc ranh giới, giới hạn, mốc, bước ngoặc
  • {solstice} chí, điểm chí
  • {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần
  • lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố
  • {watershed} đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy