Bàn phím:
Từ điển:
 

wenden (wandte,gewandt)

  • {to bend (bent,bent)} cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo
  • {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách
  • {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại
  • làm thất bại, xoay quanh trục, đi đường tắt
  • {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên
  • làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên, có thể tiện được
  • {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng
    • wenden (wandte,gewandt) (Marine) {to stay}:
    • wenden (wandte,gewandt) [nach,auf] {to tend [to,towards]}:
    • bitte wenden! {over!; please turn over!}:
    • sich wenden gegen {to discriminate against}:
    • sich drehen und wenden {to squirm like an eel}:
    • sich hin und her wenden {to dodge}: