Bàn phím:
Từ điển:
 

weltlich

  • {earthly} quả đất, trần tục, có thể, có thể tưởng tượng được
  • {fleshly} xác thịt, nhục dục
  • {laic} không theo đạo thế tục, phi giáo hội
  • {lay} không theo giáo hội, thế tục, không chuyên môn
  • {mundane} cõi trần
  • {profane} báng bổ, ngoại đạo
  • {secular} trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ
  • {temporal} thời gian, thế gian, thái dương
  • {worldly} trên thế gian, vật chất, worldly-minded, có tính thời lưu, thời đại
    • weltlich gesinnt {worldly minded}: