Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạ lịnh
hạ mình
hạ nang
hạ nghị viện
hách dịch
hạch
hạch nhân
hai
hai chấm
hai mang
hài
hài cốt
hài đồng
hài hoà
hài hòa
hài hước
hài kịch
hài lòng
hải
hải âu
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương học
hải đảo
hải đạo
hải đăng
hải khẩu
hải lục không quân
hải lý
hạ lịnh
[order] Auftrag, Befehl, Grad
[to command] befehlen, kommandieren