Bàn phím:
Từ điển:
 

der Welpe

  • {puppy} chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch, anh chàng hợm mình xấc xược
  • {whelp} chó sói con, cọp con, sư tử con..., đứa bé mất dạy, đứa bé khó chịu