Bàn phím:
Từ điển:
 

wellig

  • {billowy} nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn
  • {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn
  • {rolling} lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua
  • {wavy} gợn sóng, giập giờn, lăn tăn, quăn làn sóng