Bàn phím:
Từ điển:
 

wellenförmig

  • {flamboyant} chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa
  • {undulating} gợn sóng, nhấp nhô
  • {undulatory} sóng
  • {wavy} giập giờn, lăn tăn, quăn làn sóng
    • wellenförmig (Gelände) {rolling}:
    • sich wellenförmig bewegen {to undulate}:
    • sich wellenförmig ausbreiten (Landschaft) {to roll}: