Bàn phím:
Từ điển:
 

wellen

  • {to corrugate} gấp nếp, làm nhăn, nhăn lại
  • {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng
    • wellen (Haar) {to marcel}:
    • sich wellen {to wave}: