Bàn phím:
Từ điển:
 

die Welle

  • {arbor} cây, trục chính, arbour
  • {axle} trục xe
  • {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn
  • {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ
  • {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn
  • {sea} biển, sóng biển, nhiều
  • {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông
  • {spindle}
  • {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
  • {wave} làn sóng & ), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay
    • ohne Welle {waveless}:
    • die grüne Welle {linked traffic lights}:
    • die kleine Welle {ripplet; wavelet}: