Bàn phím:
Từ điển:
 

die Weitschweifigkeit

  • {amplification} sự mở rộng, sự khuếch đại
  • {circumlocution} lời nói quanh co luẩn quẩn, lời nói uẩn khúc, ngữ giải thích
  • {copiousness} sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ
  • {diffuseness} sự khuếch tán, tính rườm rà, tính dài dòng
  • {diffusiveness} tính khuếch tán
  • {lengthiness} sự kéo dài dòng
  • {long-windedness} hơi dài, sự chán ngắt
  • {prolixity} tính dông dài, tính rườn rà
  • {tediousness} tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn
  • {verboseness} tính nói dài
  • {verbosity}
  • {wordiness} tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng