Bàn phím:
Từ điển:
 

weitschweifig

  • {circuitous} loanh quanh, vòng quanh
  • {circumlocutory} quanh co luẩn quẩn, uẩn khúc, có tính chất ngữ giải thích
  • {copious} phong phú, dồi dào, hậu hỉ
  • {diffuse} khuếch tán, rườm rà, dài dòng
  • {lengthy} dài, làm buồn, làm chán
  • {long-winded} dài hơi, chán ngắt
  • {prolix} dông dài
  • {prosy} tầm thường, dung tục, buồn tẻ
  • {protracted} kéo dài, bị kéo dài
  • {rambling} lang thang, ngao du, không có mạch lạc, rời rạc, leo, bò, nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi
  • {roundabout} theo đường vòng, quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp
  • {verbose} nói dài
  • {wordy} khẩu, miệng