Bàn phím:
Từ điển:
 

weitläufig

  • {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật
  • {lengthy} dài, dài dòng, làm buồn, làm chán
  • {long-winded} dài hơi, chán ngắt
  • {rambling} lang thang, ngao du, dông dài, không có mạch lạc, rời rạc, leo, bò, nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi
  • {spacious} rộn lớn, rộng rãi
    • weitläufig (Verwandter) {distant; removed}: