Bàn phím:
Từ điển:
 

weitherzig

  • {broadminded} có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
  • {liberal} rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do
  • {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa