Bàn phím:
Từ điển:
 

weitermachen

  • {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại
  • {to go ahead}
  • {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu