Bàn phím:
Từ điển:
 

weitergehen

  • {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại
  • {to go on}
  • {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ
    • weitergehen! {pass along there!; walk along!}: