Bàn phím:
Từ điển:
 

weiten

  • {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở
  • {to full} chuội và hồ
  • {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ
  • {to widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, làm lan rộng, khuếch trưng, mở ra, lan rộng
    • sich weiten {to expand}:
    • sich weiten [zu] {to enlarge [into]}: