Bàn phím:
Từ điển:
 

die Weite

  • {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn
  • {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng
  • {broad} chỗ rộng, phần rộng, đàn bà, gái đĩ, gái điếm
  • {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý
  • {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa
  • {expanse} dải, dải rộng, sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra
  • {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát
  • {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu
  • {fullness} sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm
  • {spaciousness} tính rộng lớn
  • {width} tính chất rộng, tính chất rộng r i
    • das Weite suchen {to take to one's heels}:
    • die lichte Weite {clear span; clear width; inside width; span}:
    • die unendliche Weite (Poesie) {vast}: