Bàn phím:
Từ điển:
 

weise

  • {philosophic} triết học, theo triết học, hợp với triết học, giỏi triết học, dành cho việc nghiên cứu triết học, bình thảnh, khôn ngoan, thông thái
  • {sage} già giặn, chính chắn, nghiêm trang
  • {wise} khôn, có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, láu, ma lanh, tài xoay