Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
guồng máy
gút
gửi
gửi gắm
gươm
gườm
gượm
gương
gương mẫu
gương mặt
gượng
gượng dậy
gượng ép
gượng gạo
gượng nhẹ
hà hiếp
hà khắc
hà mã
hà tiện
hả
há hốc
hạ
hạ cam
hạ cánh
hạ cấp
hạ cố
hạ du
hạ giá
hạ lịnh
hạ mình
guồng máy
[machinery] Ausrüstung, Maschinen, Maschinenpark, Maschinerie
[apparatus] Apparat, Ausrüstung