Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chơi bời
chơi chữ
chơi đĩ
chơi đùa
chơi gái
chơi ngang
chơi trèo
chơi trội
chơi vơi
chới với
chơm chởm
chơm chớp
chờm
chớm
chớm nở
chờn vờn
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chợp
chợp mắt
chớt nhả
chợt
chợt nhớ
chu
chu cấp
chu chuyển
chu du
chu đáo
chơi bời
verb
To be friends
To indulge in play
chỉ chơi bời, không lo học
:
to be more interested in playing than in learning
To play at
làm chơi bời
:
to play at working