Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chơ vơ
chờ
chờ chết
chờ đợi
chờ xem
chở
chở khách
chớ
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chợ
chợ búa
chợ chiều
chợ đen
chợ phiên
chợ trời
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
chơi đĩ
chơi đùa
chơi gái
chơi ngang
chơi trèo
chơi trội
chơi vơi
chới với
chơm chởm
chơ vơ
adj
Derelict, desolate
hòn đảo chơ vơ ngoài biển
:
a derelict island on the high sea
cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng
:
a desolate ancient tree in a field