Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
a b c
a b c - book
a-bomb
A-D = A
A-D conversion
A-D converter circuit
A except B gate
a font
a fortiori
a-going
A ignore B gate
A implies B gate
a la carte
a la mode
a-ok
a-pac-thai
a-plenty
a-point
a posteriori
a-power
a priori
a-road
A shares
a-side
A4-size
aa
aaa
aard-wolf
aardvark
aardwolf
a b c
/'eibi:'si:/
danh từ
bảng chữ cái
khái niệm cơ sở, cơ sở
a_b_c of chemistry
:
khái niệm cơ sở về hoá học, cơ sở hoá học
(ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo abc