Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giăm bông
giằm
giặm
giằn vặt
giăng
giắt
giặt
giẻ
giẻ lau
giẻ rách
gièm
giền
giếng
gieo
gieo neo
gieo rắc
giéo giắt
giẹo
giẹp
giẹp lép
giết
giết hại
giết người
giết thịt
giễu
giễu cợt
gìn
gìn giữ
giò
giỏ
giăm bông
[Ham] Schinken